Có 2 kết quả:

門房 mén fáng ㄇㄣˊ ㄈㄤˊ门房 mén fáng ㄇㄣˊ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gatehouse
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gatehouse
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter

Bình luận 0