Có 2 kết quả:
門房 mén fáng ㄇㄣˊ ㄈㄤˊ • 门房 mén fáng ㄇㄣˊ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gatehouse
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gatehouse
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter
(2) lodge
(3) gatekeeper
(4) porter
Bình luận 0